Ngành khách sạn – hay còn gọi là ngành Hospitality – là một trong những ngành dịch vụ phát triển nhanh nhất trên thế giới hiện nay. Trong môi trường làm việc đặc thù, nơi bạn phải giao tiếp liên tục với khách hàng quốc tế, từ vựng chuyên ngành khách sạn đóng vai trò then chốt để đảm bảo sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc.
Bạn đang làm việc trong khách sạn? Bạn muốn học giao tiếp tiếng Anh để phục vụ khách tốt hơn? Bạn là sinh viên ngành Du lịch – Khách sạn và muốn tăng cơ hội nghề nghiệp? Dù ở vị trí nào, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là điều kiện cần thiết giúp bạn thăng tiến và tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng. Cùng giải đáp mọi thắc mắc qua bài viết của trường Saigontourist dưới đây nhé!
Ngành khách sạn (hospitality industry) là môi trường quốc tế, nơi tiếng Anh là ngôn ngữ chính để phục vụ khách hàng đến từ khắp nơi trên thế giới. Do đó, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành khách sạn giúp bạn:
Giao tiếp chuyên nghiệp với khách hàng quốc tế
Tự tin khi phỏng vấn và làm việc với đối tác nước ngoài
Hiểu đúng các quy trình, tài liệu chuyên môn
Thăng tiến trong công việc nhờ vào khả năng ngoại ngữ nổi bật
Dưới đây là một số từ vựng phổ biến, mang tính nền tảng mà bất kỳ ai làm việc trong khách sạn cũng nên ghi nhớ:
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Guest |
Khách hàng |
Reservation |
Đặt phòng |
Check-in |
Nhận phòng |
Check-out |
Trả phòng |
Concierge |
Nhân viên hỗ trợ khách |
Bellboy |
Nhân viên hành lý |
Front desk |
Quầy lễ tân |
Room service |
Dịch vụ phòng |
Housekeeping |
Nhân viên buồng phòng |
Vacancy |
Phòng trống |
Đây là những từ vựng bạn sẽ gặp thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày tại khách sạn. Hãy cùng đi sâu hơn vào từng bộ phận để hiểu và sử dụng đúng trong thực tế nhé!
Đây là nơi đầu tiên và cuối cùng khách tiếp xúc trong suốt quá trình lưu trú, đóng vai trò then chốt trong trải nghiệm khách hàng. Từ vựng trong bộ phận này rất quan trọng cho việc học giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành.
Mẫu câu giao tiếp thường dùng:
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Receptionist |
Nhân viên lễ tân |
Guest registration |
Đăng ký khách |
ID card |
Giấy tờ tùy thân |
Deposit |
Tiền đặt cọc |
Key card |
Thẻ khóa phòng |
Walk-in guest |
Khách đến không đặt trước |
Confirmation letter |
Thư xác nhận đặt phòng |
Double room |
Phòng đôi |
Single room |
Phòng đơn |
Twin bed |
Giường đôi tách rời |
“Could you please fill out this registration form?” – Vui lòng điền vào phiếu đăng ký này.
“May I see your ID and credit card, please?” – Tôi có thể xem giấy tờ và thẻ tín dụng của bạn không?
Đây là bộ phận đảm bảo sự sạch sẽ và tiện nghi cho khách. Từ vựng liên quan đến buồng phòng rất hữu ích khi học anh văn giao tiếp với khách hoặc khi phối hợp nội bộ.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Housekeeper |
Nhân viên buồng phòng |
Linen |
Vải trải giường |
Pillowcase |
Vỏ gối |
Towel |
Khăn tắm |
Blanket |
Mền |
Room cleaning |
Dọn phòng |
Laundry service |
Dịch vụ giặt là |
Do not disturb |
Không làm phiền |
Lost and found |
Đồ thất lạc |
Amenities |
Vật dụng tiện nghi |
Mẫu câu giao tiếp thường dùng:
“Would you like your room cleaned now?” – Bạn có muốn phòng được dọn ngay bây giờ không?
“We offer laundry service. Would you like to use it?” – Chúng tôi có dịch vụ giặt là. Bạn có muốn sử dụng không?
Đây là nơi đòi hỏi kỹ năng phục vụ chuyên nghiệp, từ việc gọi món đến thanh toán. Việc biết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn trong nhà hàng giúp phục vụ khách quốc tế tốt hơn.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Waiter/Waitress |
Bồi bàn |
Menu |
Thực đơn |
Beverage |
Đồ uống |
Starter/Appetizer |
Món khai vị |
Main course |
Món chính |
Dessert |
Món tráng miệng |
Bill/Check |
Hóa đơn |
Tip |
Tiền boa |
Buffet |
Tiệc tự chọn |
Special request |
Yêu cầu đặc biệt |
Mẫu câu giao tiếp thường dùng:
“Would you like to see the menu?” – Bạn có muốn xem thực đơn không?
“Is everything okay with your meal?” – Món ăn của bạn ổn chứ?
Từ vựng dành cho bộ phận quản lý giúp bạn hiểu các tài liệu chuyên môn, còn kỹ thuật giúp xử lý sự cố trong khách sạn.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
General Manager |
Tổng quản lý |
Duty manager |
Quản lý ca |
Maintenance |
Bảo trì |
Air-conditioner |
Máy điều hòa |
Light bulb |
Bóng đèn |
Elevator |
Thang máy |
Fire alarm |
Báo cháy |
Complaint |
Phàn nàn |
Feedback |
Phản hồi |
Report |
Báo cáo |
Việc học từ vựng chuyên ngành khách sạn không chỉ cần ghi nhớ mà còn cần ứng dụng trong thực tế. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học hiệu quả hơn:
Thay vì học từ rời rạc, hãy học theo tình huống như: check-in, gọi món, giải quyết phàn nàn… Điều này giúp bạn ghi nhớ sâu và phản xạ tốt hơn khi giao tiếp thực tế.
Một số công cụ hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn hiệu quả:
Quizlet: Tạo flashcard và luyện tập nhanh
Memrise: Học từ theo chủ đề có hình ảnh minh họa
Anki: Hệ thống lặp lại ngắt quãng giúp ghi nhớ lâu hơn
Kết hợp từ vựng vào các mẫu câu sẽ giúp bạn học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
Ví dụ:
Từ vựng: reservation → Mẫu câu: “Do you have a reservation?”
Từ vựng: room service → Mẫu câu: “Can I order room service, please?”
Từ vựng chuyên ngành khách sạn là công cụ thiết yếu giúp bạn phát triển sự nghiệp trong ngành Hospitality. Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng chuyên ngành lễ tân khách sạn qua website của trường Saigontourist. Việc nắm vững hơn 99+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn không chỉ giúp bạn học anh văn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế chuyên nghiệp.
Hãy bắt đầu từ những từ đơn giản nhất, học đều đặn mỗi ngày, và đừng quên thực hành giao tiếp thường xuyên. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh trong ngành khách sạn và tiến xa hơn trong sự nghiệp!