Trong bối cảnh ngành khách sạn – nhà hàng ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế, việc trang bị vốn từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành chuẩn mực là điều hết sức cần thiết. Việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành khách sạn không chỉ giúp nhân viên trong ngành hiểu và làm việc hiệu quả hơn, mà còn tạo ấn tượng tốt với khách quốc tế, nâng cao chất lượng dịch vụ và hình ảnh thương hiệu. Đối với những bạn đang học về ngành khách sạn – nhà hàng, hoặc đang làm việc tại khách sạn, resort, nhà hàng quốc tế, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành khách sạn và tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn thực sự là một “vũ khí” hữu ích.
Trong bài viết này của trường Saigontourist, chúng ta sẽ cùng khám phá “thuật ngữ chuyên ngành khách sạn”, từ việc hiểu tại sao chúng quan trọng, tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn theo từng bộ phận, cách học – ghi nhớ hiệu quả, và cuối cùng là những tài liệu và nguồn học uy tín.

Trong môi trường quốc tế, khách lưu trú, đối tác và đồng nghiệp đến từ nhiều quốc gia khác nhau – điều này đòi hỏi nhân sự khách sạn không chỉ có kỹ năng nghề nghiệp mà còn có khả năng giao tiếp, hiểu biết chuyên môn bằng tiếng Anh và thuật ngữ quốc tế. Dưới đây là một số lý do cụ thể:
Ngôn ngữ chuyên ngành khách sạn thường bao gồm các từ, cụm từ dùng riêng cho các bộ phận như lễ tân (front office), buồng phòng (housekeeping), nhà hàng – phục vụ ăn uống (food & beverage), dịch vụ khách hàng (guest services)… Khi nhân viên sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành khách sạn hoặc tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn, họ có thể trao đổi thông tin rõ ràng hơn với đồng nghiệp quốc tế, khách nước ngoài, hoặc hệ thống quản lý quốc tế của tập đoàn.
Ví dụ: từ “amenities” (tiện nghi) – nếu nhân viên biết và dùng đúng thì khi khách hỏi “What amenities do you offer?” sẽ có ngay câu trả lời chính xác.
Việc trao đổi nhanh, chính xác giúp tránh nhầm lẫn về dịch vụ, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả vận hành.
Khách quốc tế khi trải nghiệm dịch vụ tại khách sạn nếu được tiếp xúc với nhân viên nói tiếng Anh trôi chảy và sử dụng thuật ngữ phù hợp sẽ có cảm nhận tốt hơn về thương hiệu. Điều này hỗ trợ marketing “trải nghiệm khách hàng” (guest experience) – một yếu tố cạnh tranh quan trọng trong ngành. Đồng thời, nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn tốt sẽ tạo thêm giá trị bản thân và mở ra cơ hội thăng tiến.
Ngành khách sạn là một phần của ngành dịch vụ toàn cầu và cạnh tranh gay gắt. Việc hiểu và sử dụng tốt từ vựng chuyên ngành khách sạn, đặc biệt là tiếng Anh - sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận với các khóa đào tạo, tư liệu quốc tế, chuẩn hóa nghiệp vụ và thậm chí làm việc ở môi trường quốc tế. Một bài viết nêu rõ rằng việc trang bị tiếng Anh trong ngành khách sạn là một lợi thế nghề nghiệp rõ ràng.
Tóm lại, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành khách sạn không chỉ là “thêm tiếng” mà là yếu tố thiết yếu để thực hiện công việc hiệu quả, chuyên nghiệp và có triển vọng quốc tế.
Khi bạn là nhân viên hoặc quản lý trong ngành khách sạn – nhà hàng mà có khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn và hiểu sâu tiếng Anh nhà hàng khách sạn, bạn sẽ có nhiều lợi thế hơn: được giao những công việc liên quan đến hợp tác quốc tế, cơ hội thăng tiến rộng mở hơn, hoặc chuyển sang vị trí làm việc tại các khách sạn của quốc tế. Vì vậy, đầu tư thời gian học và thành thạo thuật ngữ chuyên ngành là đầu tư cho tương lai nghề nghiệp của bạn.

Dưới đây là danh sách chia theo các bộ phận chính trong khách sạn – nhà hàng với các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến và tiếng Việt giải thích, giúp bạn vừa học vừa hiểu ý nghĩa thực tế sử dụng. Đặc biệt phần này giúp bạn xây dựng vốn từ cho từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn và tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn.
Lễ tân & Front Office
Check‑in: thủ tục khách đến làm thủ tục nhận phòng.
Check‑out: thủ tục khách trả phòng khi kết thúc lưu trú.
Reservation / Booking: đặt phòng.
Confirmation number: mã xác nhận đặt phòng.
Walk‑in: khách tới mà chưa đặt trước.
Rack rate: giá niêm yết phòng chưa chiết khấu.
No‑show: khách đã đặt nhưng không tới mà không hủy.
Folio: bản kê chi phí của khách trong thời gian lưu trú.
Occupancy rate: tỷ lệ phòng sử dụng so với tổng phòng có.
Concierge: nhân viên hỗ trợ khách, đặt tour, đặt nhà hàng.
Housekeeping: bộ phận buồng phòng.
Turndown service: dịch vụ chuẩn bị phòng buổi tối (ví dụ: xếp chăn gối, đặt sẵn dép, bật đèn…).
Linen: đồ vải (ga, mền, khăn) trong khách sạn.
Room inspection: kiểm tra phòng.
Guest‑room attendant / Room attendant: nhân viên phụ trách phòng.
Overstock / Under‑stocked: dư hoặc thiếu vật phẩm cung ứng buồng.
Buffet: hình thức ăn tự chọn.
À la carte: gọi món từng phần (còn trong tiếng Anh giữ nguyên từ).
Room service: phục vụ ăn uống tận phòng.
Minibar: tủ lạnh nhỏ trong phòng khách sạn chứa đồ uống/snack.
All‑inclusive: gói trọn gói bao gồm phòng + ăn uống + dịch vụ tại resort/khách sạn.
Shuttle service: dịch vụ đưa đón của khách sạn (ví dụ từ sân bay).
Happy hour: thời gian giảm giá đồ uống tại bar.
ADR – Average Daily Rate: giá phòng trung bình mỗi ngày.
RevPAR – Revenue Per Available Room: doanh thu trên mỗi phòng có sẵn.
TRevPAR – Total Revenue Per Available Room: tổng doanh thu (không chỉ phòng) chia cho số phòng có sẵn.
PMS – Property Management System: hệ thống quản lý tài sản khách sạn (booking, phòng, doanh thu…)
CRS – Central Reservation System: hệ thống đặt phòng trung tâm của chuỗi khách sạn hoặc kênh phân phối.
GDS – Global Distribution System: hệ thống phân phối phòng khách sạn tới đại lý du lịch, OTA…

Biết rằng chỉ liệt kê thuật ngữ thôi chưa đủ — bạn cần một phương pháp học, ghi nhớ và sử dụng thật sự hiệu quả. Dưới đây là những phương pháp đã được nhiều người làm trong ngành khách sạn áp dụng hiệu quả:
Thay vì học rời rạc từng từ một, hãy phân nhóm thuật ngữ theo bộ phận (Front Office, Housekeeping, F&B, Revenue…) như phần trên. Học theo ngữ cảnh thực tế giúp bạn nhớ lâu và ứng dụng dễ hơn. Ví dụ: “front desk agent greets guest at check‑in” giúp nhớ “check‑in”, “walk‑in”…
Việc học theo ngữ cảnh cũng giúp bạn luyện tiếng anh giao tiếp trong khách sạn – bởi vì bạn không chỉ biết từ mà còn biết khi nào dùng.
Khi diễn tập hoặc làm việc thực tế, cố gắng sử dụng những từ vừa học trong câu. Ví dụ:
“Good morning, sir/madam. Your reservation is confirmed. May I have your confirmation number please?”
Viết nhật ký hoặc ghi chú bằng tiếng Anh về công việc hàng ngày: “Today I changed linen in room 405 (make‑up room) and updated house count.”
Tham gia mô phỏng hoặc role‑play với đồng nghiệp: một người đóng vai khách, người khác lễ tân dùng thuật ngữ chuẩn.
Nghe: nghe các video, podcast, webinar về khách sạn quốc tế, chú ý từ chuyên ngành.
Nhìn: xem các infographic, bài viết từ các trang như “Hotel Vocabulary”
Nói: luyện nói mẫu câu với đồng nghiệp, bạn học hoặc tham gia tình huống mô phỏng.
Viết: viết nhật ký ngắn gọn mỗi ngày về công việc nhà hàng – khách sạn sử dụng từ mới, ví dụ: “Today I did the room inspection and reported that linen assets were under‑stocked.”
Mỗi tuần chọn 10‑15 thuật ngữ mới để học.
Cuối mỗi tuần, ôn lại các thuật ngữ đã học trong 2‑3 tuần trước.
Cuối mỗi tháng, kiểm tra lại toàn bộ thuật ngữ đã học bằng cách viết câu hoặc quiz tự tạo.
Khi bạn nhận ra mình quên nhanh một số thuật ngữ, hãy quay lại học lại nhiều lần hơn và sử dụng chúng trong luyện nói/nghe.
Dưới đây là một số tài liệu, website và khóa học uy tín bạn có thể tham khảo để học thêm về từ vựng tiếng anh nhà hàng khách sạn, tiếng anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn:
Bài viết “English Vocabulary for the Hospitality Industry” trên website Kaplan International – tập trung vào từ vựng và bộ phận chính của khách sạn.
“An overview of terms used in the hospitality industry” trên Hotello – tập trung vào các từ viết tắt và phần mềm quản lý khách sạn như PMS, CRS, GDS.
Khóa học online “English for Hotel Staff” – cung cấp bài học tiếng Anh chuyên ngành cho nhân viên khách sạn.
Ebook “The Main Hotel Terms Made Simple” – giúp bạn nhanh chóng nắm các khái niệm quản lý khách sạn quan trọng.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm sách song ngữ Việt‑Anh về khách sạn, tham gia diễn đàn nghề nghiệp, nhóm Facebook, hoặc xem video YouTube chuyên ngành để luyện nghe và thấy cách thuật ngữ được sử dụng thực tế.
Trong môi trường khách sạn – nhà hàng quốc tế, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành khách sạn và từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn không chỉ là một kỹ năng bổ sung mà là yêu cầu bắt buộc để bạn làm việc chuyên nghiệp, giao tiếp hiệu quả và phát triển nghề nghiệp. Nhờ việc hiểu đúng thuật ngữ, bạn nâng cao trải nghiệm khách hàng, tối ưu vận hành nội bộ và hòa nhập tốt với chuẩn quốc tế.
Hy vọng qua bài viết này của trường Saigontourist giúp bạn đã có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về tầm quan trọng của việc học thuật ngữ, đã biết các từ vựng phổ biến theo từng bộ phận, nắm được những cách học hiệu quả và có những nguồn tư liệu đáng tin cậy để bắt đầu hoặc nâng cấp vốn từ của mình.
Hãy đặt mục tiêu mỗi tuần học và ôn lại một nhóm từ mới, sử dụng trong thực tế công việc hoặc mô phỏng tình huống, và bạn sẽ sớm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn và tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong ngành!
Bạn đang băn khoăn học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn ở đâu?
Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh lễ tân nhà hàng khách sạn tại Trường Saigontourist để được trang bị một nền tảng tiếng Anh vững chắc, kết hợp với kiến thức nghiệp vụ chuyên ngành nhà hàng khách sạn. Học viên sẽ được thực hành thường xuyên, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, tác phong chuyên nghiệp và khả năng xử lý tình huống thực tế trong môi trường dịch vụ quốc tế.