TRƯỜNG TRUNG CẤP DU LỊCH & KHÁCH SẠN
SAIGONTOURIST

Call 1800 558 827

Thuật ngữ chuyên ngành khách sạn đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi thông tin giữa các bộ phận trong khách sạn và giữa khách hàng và nhân viên. Nếu nhân viên không hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ, điều này có thể dẫn đến sự hiểu nhầm và gây khó khăn trong quá trình làm việc.

Trong bài viết này hãy cùng Trường saigontourist tìm hiểu ngay các thuật ngữ chuyên ngành phổ biến nhất hiện nay ngay nhé!

Thuật ngữ chuyên ngành dành cho nhân viên lễ tân

Thuật ngữ chuyên ngành dành cho nhân viên lễ tân

Long-term guest/Long staying guest

Khách hàng lưu trú dài hạn trong khách sạn, thường từ 7 đến 30 ngày hoặc hơn. Đây là những khách hàng đặc biệt quan trọng vì họ có thể trở thành khách hàng trung thành của khách sạn và đóng góp lớn vào doanh thu của khách sạn.

VIP (Very Important Person) / VVIP (Very Very Important Person)

Nghĩa là khách hàng quan trọng, thường là các doanh nhân, ngôi sao, hoặc các khách hàng đặc biệt. VVIP thường cao cấp hơn VIP và được đối xử đặc biệt hơn. Đối với khách hàng VIP và VVIP, khách sạn thường cung cấp các tiện ích và dịch vụ đặc biệt, bao gồm check-in và check-out nhanh, phục vụ ăn uống riêng, đưa đón sân bay và nhiều tiện ích khác.

Walk-in guest

Walk-in guest

Khách hàng đến lưu trú mà không có đặt phòng trước. Đây là loại khách hàng mà các khách sạn phải xử lý nhanh chóng và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của họ.

G.I.T (Group of Independent Travellers)

Nhóm khách hàng đến từ các công ty du lịch, không đi cùng với hướng dẫn viên và có sự tự do trong việc lưu trú. Đối với G.I.T, khách sạn thường cung cấp các dịch vụ đặc biệt, bao gồm giảm giá và các chương trình khuyến mãi đặc biệt.

F.I.T (Free Independent Travellers)

F.I.T (Free Independent Travellers)

Khách hàng du lịch độc lập, không đi theo tour và đến lưu trú một mình. Đối với F.I.T, khách sạn thường sẽ cung cấp các thông tin và dịch vụ hữu ích về các địa điểm du lịch địa phương/ Hoặc các điểm đến và các hoạt động vui chơi giải trí thú vị.

Expected arrival list

Danh sách dự kiến các khách hàng sẽ đến khách sạn trong ngày hoặc các ngày tiếp theo. Danh sách này giúp cho khách sạn có thể chuẩn bị và sắp xếp tốt hơn cho việc tiếp đón khách hàng.

Expected departure list

Expected departure list

Danh sách dự kiến các khách hàng sẽ trả phòng trong ngày hoặc các ngày tiếp theo. Danh sách này giúp cho khách sạn có thể chuẩn bị và sắp xếp tốt hơn cho việc dọn phòng và sẵn sàng cho khách hàng tiếp theo.

Morning wake-up call

"Cuộc gọi báo thức sáng" thường được yêu cầu bởi khách hàng để đảm bảo họ không bỏ lỡ lịch trình của mình. Nhân viên lễ tân thường sẽ lên lịch và thực hiện cuộc gọi báo thức cho khách hàng vào thời gian đã yêu cầu.

Room rates

Giá phòng, được tính theo đơn vị đêm. Giá phòng thường được tính dựa trên loại phòng và các tiện nghi đi kèm. Nhân viên lễ tân cần phải biết chính xác giá phòng để có thể cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho khách hàng.

Upgrade the room

Upgrade the room

Nâng cấp phòng, nghĩa là chuyển khách hàng từ một loại phòng thấp hơn sang một loại phòng cao cấp hơn, với giá cao hơn. Việc nâng cấp phòng được thực hiện để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Downgrade the room

Hạ cấp phòng, nghĩa là chuyển khách hàng từ một loại phòng cao cấp hơn sang một loại phòng thấp hơn, với giá thấp hơn. Việc hạ cấp phòng được thực hiện khi khách hàng muốn tiết kiệm chi phí hoặc khi khách sạn không còn phòng cao cấp hơn để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

Room status

Trạng thái phòng, nghĩa là trạng thái hiện tại của phòng (đang sử dụng, trống, đang được dọn dẹp hoặc đang bảo trì). Việc quản lý và theo dõi trạng thái phòng là rất quan trọng để đảm bảo sự tiện lợi và thoải mái cho khách hàng.

Advance deposit

Tiền đặt cọc trước, nghĩa là số tiền khách hàng phải trả trước khi nhận phòng hoặc đặt phòng để đảm bảo việc đặt chỗ và giữ chỗ của khách hàng. Số tiền đặt trước thường được xác định dựa trên giá trị đặt cọc và thời gian lưu trú tại khách sạn.

Average room rate (ARR)

Tỷ lệ giá trung bình của phòng, được tính bằng cách chia tổng doanh thu của tất cả các phòng cho tổng số phòng được bán trong một khoảng thời gian nhất định. ARR là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của khách sạn.

Thuật ngữ chuyên ngành dành cho nhân viên buồng phòng

Thuật ngữ chuyên ngành dành cho nhân viên buồng phòng

STD (Standard)

Đây là loại phòng tiêu chuẩn trong khách sạn, được trang bị các tiện nghi cơ bản và có giá cả phải chăng. Thường được khách hàng lựa chọn khi chỉ cần một nơi để nghỉ ngơi đơn giản.

SUP (Superior)

SUP (Superior)

Loại phòng cao cấp hơn so với phòng tiêu chuẩn, với các tiện nghi và dịch vụ tốt hơn. Phòng Superior thường rộng hơn, được trang bị các tiện nghi hiện đại và nội thất đẹp mắt hơn.

DLX (Deluxe)

Đây là loại phòng sang trọng và cao cấp hơn cả phòng Superior, thường được trang bị các thiết bị hiện đại và tiện nghi cao cấp, mang lại trải nghiệm nghỉ dưỡng đẳng cấp cho khách hàng.

SUITE

Đây là loại phòng cao cấp nhất trong khách sạn, với diện tích rộng và các tiện nghi đầy đủ như phòng khách riêng, phòng ngủ riêng, phòng tắm, phòng làm việc, giúp khách hàng có không gian riêng tư và thoải mái hơn khi nghỉ dưỡng.

Connecting room

Connecting room

Là các phòng kết nối với nhau, giúp cho những đoàn khách đông người hoặc gia đình có thể ở gần nhau và tiện lợi hơn trong việc di chuyển. Các phòng kết nối thường được trang bị đầy đủ tiện nghi và dịch vụ như nhau.

SGL (Single bed room)

Đây là loại phòng có một giường đơn, thường dành cho khách hàng độc thân hoặc khách hàng đi du lịch, nghỉ dưỡng một mình.

DBL (Double bed room)

Đây là loại phòng có một giường đôi, thường được lựa chọn bởi các cặp đôi hoặc gia đình nhỏ. Thiết kế giường đôi tạo không gian rộng rãi, thoải mái sinh hoạt cho khách hàng.

TWN (Twin bed room)

Đây là loại phòng có hai giường đơn, thích hợp cho nhóm bạn hoặc gia đình có con nhỏ, hoặc các nhóm bạn đi chung có nhu cầu ở chung phòng.

TPL (Triple bed room)

Media/1_STHCHOME/FolderFunc/202303/Images/tpl-triple-bed-room-20230320023115-e.jpg

Đây là loại phòng có ba giường đơn hoặc một giường đôi và một giường đơn, phù hợp với các gia đình đông người hoặc nhóm bạn có nhu cầu sinh hoạt chung phòng.

DND (Do not disturb)

DND là từ viết tắt của cụm từ "Do not disturb", có nghĩa là "Đừng làm phiền". Trong khách sạn, khi khách hàng đặt biệt danh sách DND cho phòng của mình, nghĩa là họ không muốn nhân viên buồng phòng hoặc bất kỳ nhân viên nào khác vào phòng trong khoảng thời gian đã chỉ định, bất kể lý do gì.

Điều này có thể do khách hàng muốn có không gian riêng tư hoặc đang nghỉ ngơi và không muốn bị làm phiền bởi nhân viên khách sạn. Trong trường hợp này, nhân viên buồng phòng sẽ không vào phòng để làm dịch vụ vệ sinh cho đến khi khách hàng gỡ bỏ yêu cầu DND.

Make up room

Make up room

"Make up room" là thuật ngữ dùng trong ngành khách sạn để chỉ việc dọn phòng sau khi khách hàng đã sử dụng. Khi khách hàng yêu cầu dịch vụ "Make up room", nghĩa là họ muốn phòng của mình được dọn dẹp và sắp xếp lại để trở nên gọn gàng và tiện nghi hơn.

Việc dọn phòng bao gồm việc sử dụng các dụng cụ lau chùi, hút bụi, thay ga trải giường, cung cấp nước uống và vật dụng cá nhân như xà phòng, khăn tắm, giày dép.

Lost and Found

"Lost and Found" là thuật ngữ dùng trong ngành khách sạn để chỉ những vật dụng mà khách hàng để quên hoặc mất. Khi khách hàng bị mất hoặc bị rơi trong khách sạn. Họ có thể liên hệ với lễ tân hoặc nhân viên buồng phòng để báo cáo về việc này. Sau đó, các nhân viên khách sạn sẽ lưu trữ và sắp xếp các vật dụng này tại khu vực "Lost and Found" để khách hàng có thể đến nhận lại.

Turn down service

"Turn down service" là dịch vụ được cung cấp bởi nhân viên buồng phòng vào buổi tối, khi khách hàng đã rời khỏi phòng trong thời gian dài để đi ăn tối hoặc tham quan các địa điểm du lịch. Dịch vụ này bao gồm việc sắp xếp lại giường, thay ga trải giường, tắt đèn, mở rèm cửa, cung cấp nước uống, trà, cafe cho khách hàng. Và chuẩn bị một số vật dụng cá nhân như khăn tắm, xà phòng.

Kết luận

Ngoài việc giúp nhân viên nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng khách sạn, việc hiểu rõ các thuật ngữ còn giúp cho nhân viên khách sạn hoàn thành công việc của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Do đó, việc nắm vững và áp dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng với nhân viên khách sạn, giúp họ thực hiện tốt công việc của mình và đóng góp vào sự phát triển của khách sạn.

0/5 (0 votes)
Liên Hệ